AutoCAD có thể được coi là cánh tay trái của tất cả các kỹ sư xây dựng, thiết kế nội thất, kiến trúc,... Qua 39 năm phát triển và rất nhiều bản cập nhật, phần mềm của tập đoàn AutoDesk đã làm nền móng cho hàng triệu công trình trên thế giới bằng cách hỗ trợ các kỹ sư đẩy nhanh tiến độ thi công, tính toán các chỉ số liên quan đến khối lượng, khoảng các thông qua bản vẽ kỹ thuật vector 2D hoặc 3D.
Trong bài học Autocad này Gitiho sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu hơn 90 câu lệnh phổ biến khi sử dụng AutoCAD mà bất kỳ kỹ sư xây dựng nào cũng cần phải biết.
XEM NHANH BÀI VIẾT
3A - 3DARRAY: Sao chép dãy trong không gian 3D.
3DO - 3DORBIT: Xoay đối tượng theo 3 chiều (3D).
3F - 3DFACE: Tạo mặt 3D
3P - 3DPOLY: Vẽ đường PLine 3D.
A - ARC: Tạo cung tròn.
AA - AREA: Tính diện tích và chu vi.
AL - ALIGN: Sắp xếp, xoay vật thể, di chuyển, đo lường.
AR - ARRAY: Sao chép vật thể thành dãy dưới dạng 2D.
ATT - ATTDEF: Chỉnh sửa thuộc tính Block.
B - Block: Tạo khối.
B - Boundary: Tạo đa tuyến kín.
BR - BREAK: Cắt một phần đoạn thẳng giữa hai điểm chọn.
C - CIRCLES: Vẽ hình tròn.
CH - PROPERTIES: Hiệu chỉnh tính chất của vật thể.
CHA - CHAMER: Vát mép các cạnh.
CO, CP - COPY: Sao chép đối tượng,
D - DIMSTYLE: Tạo kích thước.
DAL - DIMALIGNED: Ghi kích thước xiên.
DAN - DIMANGULAR: Ghi kích thước góc.
DBA - DIMABASELINE: Ghi kích thước song song.
DCO - DIMCONTINUE: Tạo kích thước nối tiếp.
DDI - DIMDIAMETER: Tạo kích thước đường kính.
DED - DIMEDIT: Chỉnh sửa kích thước.
DI - DIST: Xác định khoảng cách và góc giữa 2 điểm.
DIV - DIVIDE: Chia các vật thể thành các phần bằng nhau.
DLI - DIMLINEAR: Tạo kích thước thẳng đứng hoặc nằm ngang.
DO - DONUT: Vẽ hình dạng bánh Donut.
DOR - DIMORDINATE: Tọa độ điểm.
DRA - DIMRADIU: Xác định kích thước bán kính.
DT - DTEXT: Ghi văn bản.
Xem thêm: Ứng dụng Function - hàm tự tạo vào trong công việc của xây dựng
E - Erase: Xóa đối tượng.
ED - DDEDIT: Tùy chỉnh kích thước.
EL - ELLIPSE: Vẽ elip.
EX - EXTEND: Nối dài vật thể.
EXIT - QUIT: Thoát AutoCAD.
EXT - EXTRUDE: Tạo khối từ hình 2D.
F - FILLET: Tạo góc lượn hoặc góc bo tròn.
FI - FILTER: Chọn đối tượng theo thuộc tính.
H - HATCH: Vẽ mặt cắt.
HE - HATCHEDIT: Chỉnh sửa mặt cắt.
HI - HIDE: Tái tạo mô hình 3 chiều với những đường bị khuất.
I - INSERT: Chèn khối, chỉnh sửa khối vừa chèn.
IN - INTERSECT: Tạo ra nét giao giữa hai đối tượng.
L - LINE: Tạo đường thẳng.
LA - LAYER: Tạo thêm lớp và các thuộc tính.
LA - LAYER: Hiệu chỉnh các thuộc tính của từng lớp (layer).
LE - LEADER: Tạo chú thích.
LEN - LENGTHEN: Kéo dài, thu ngắn chiều dài của đối tượng.
LW - LWEIGHT: Khai báo thay đổi cho chiều dày của nét vẽ.
LO - LAYOUT: Tạo bố cục.
LT - LINETYPE: Hiện hộp thoại tạo và xác lập các đường vẽ.
LTS -LTSCALE: Xác lập tỉ lệ đường nét.
M - MOVE: Di chuyển đối tượng.
MA - MATCHDROP: Sao chép các thuộc tính từ đối tượng này sang nhiều đối tượng khác.
MI - MIRROR: Lấy đối xứng quanh một trục.
ML - MLINE: Tạo đường song song.
MO - PROPERTIES: Điều chỉnh các thuộc tính.
MS - MSPACE: Chuyển từ không gian giấy sang không gian mô hình.
MT - MTEXT: Tạo đoạn văn bản từ AutoCAD.
MV - MVIEW: Tạo cửa sổ động.
O - OFFSET: Sao chép song song.
P - PAN: Di chuyển cả bản vẽ từ điểm này sang điểm kia.
PE - PEDIT: Chỉnh sửa các đa tuyến.
PL - PLINE: Vẽ đa tuyến.
POL - POINT: Vẽ điểm.
POL - POLYGON: Vẽ đa giác đều khép kín.
PS - PSPACE: Chuyển từ mô hình sang không gian giấy.
R - REDRAW: Làm tươi lại màn hình hiển thị.
REC - RECTANGLE: Vẽ hình chữ nhật.
REG - REGION: Tạo miền.
REV - REVOVLE: Tạo khối tròn xoay dạng 3D.
RO - ROTATE: Xoay các đối tượng được xung quanh một điểm.
RR - RENDER: Xử lý đồ họa các vật liệu, cây cảnh, đèn,…
S - STRETCH: Nới dài, thu ngắn, hợp lại các đối tượng.
SC - SCALE: Phóng to, thu nhỏ vật thể theo tỷ lệ.
SHA - SHADE: Đổ bóng vật thể 3D.
SL - SLICE: Cắt khối hình 3D.
SO - SOLID: Tạo các đa tuyến được tô đầy.
SPL - SPLINE: Vẽ đường cong.
SPE - SPLINEDIT: Điều chỉnh đường thẳng.
ST - STYLE: Tạo kiểu ghi văn bản.
SU - SUBTRACT: Phép trừ.
T - MTEXT: Tạo văn bản trong AutoCAD.
TH - THICKNESS: Tạo độ dày cho vật thể.
TOR - TORUS: Vẽ gờ tròn.
TR - TRIM: Cắt đối tượng.
UNI - UNIT: Đơn vị đo lường trong bản vẽ.
UNI - UNION: Phép cộng khối.
VP - DDVPOINT: Xác lập hướng xem 3D.
WE - WEDGE: Vẽ hình nêm.
X - EXPLORE: Tách đối tượng.
XR - XREF: Tham chiếu bên ngoài vào các bản vẽ.
Z - ZOOM: Phóng to hoặc thu nhỏ.
Để tạo phím tắt cho lệnh AutoCAD giúp tiết kiệm thời gian làm việc, bạn hãy vào menu Tool > Customize Edit Program Parameters để hiện ra các danh sách lệnh tắt (Shortcut).
Trên đây Gitiho đã tổng hợp 97 lệnh AutoCAD theo trình tự A - Z cùng một số lệnh bắt đầu bằng chữ số. Hy vọng rằng bạn đọc sẽ áp dụng tốt những phím tắt này trong quá trình tạo lập bản vẽ 2D, 3D của mình để tạo nên những công trình chất lượng. Hẹn gặp lại bạn đọc tại những bài viết về chủ đề AutoCAD sau!