làm cách nào để số 0 hiện lên
STT | Họ và tên | Số điện thoại | Lương cơ bản | Ngày công | Lương ngày công | Phụ cấp chức vụ | Tạm ứng | Thực nhận | |
1 | Ngô Văn Long | 971232088 | 5,000 | 25 | 125,000 | 500 | 20,000 | 105,500 | 971232088 |
2 | Trần Thu Hà | 911132807 | 4,000 | 24 | 96,000 | 300 | 7,500 | 88,800 | 911132807 |
3 | Nguyễn Thị Vân | 901533645 | 1,000 | 23 | 23,000 | 0 | 5,000 | 18,000 | 901533645 |
4 | Ngô Thành Long | 976833898 | 1,000 | 27 | 28,000 | 0 | 6,500 | 21,500 | 976833898 |
5 | Đinh Thị Hoa | 913157550 | 3,000 | 24 | 72,000 | 100 | 0 | 72,100 | 913157550 |
6 | Trần Thanh Hà | 989214906 | 1,000 | 24 | 24,000 | 0 | 0 | 24,000 | 989214906 |
7 | Ngô Bá An | 976682780 | 1,500 | 21 | 31,500 | 0 | 6,000 | 25,500 | 976682780 |
8 | Lê Đình Bá | 900345035 | 1,000 | 26 | 26,000 | 0 | 0 | 26,000 | 900345035 |
9 | Phạm Thị Mây | 907147951 | 1,000 | 25 | 25,000 | 0 | 2,000 | 23,000 | 907147951 |
10 | Lý Chính Cường | 946264109 | 1,500 | 28 | 45,000 | 0 | 10,000 | 35,000 | 946264109 |
11 | Dương Thị Hoa | 978513490 | 1,000 | 22 | 22,000 | 0 | 0 | 22,000 | 978513490 |
12 | Trần Đình Hải | 963328843 | 1,000 | 25 | 25,000 | 0 | 0 | 25,000 | 963328843 |
13 | Lý Phương Oanh | 911834749 | 1,500 | 24 | 36,000 | 0 | 3,000 | 33,000 | 911834749 |
14 | Nguyễn Đức Vinh | 987482304 | 1,000 | 26 | 26,000 | 0 | 0 | 26,000 | 987482304 |
15 | Phạm Hải Âu | 904412732 | 1,000 | 27 | 28,000 | 0 | 0 | 28,000 | 904412732 |
Chào bạn, phần câu hỏi của bạn mình đã trả lời rồi nhé.