Cách viết CV tiếng Hàn đẹp chuẩn, ấn tượng

Nội dung được viết bởi Kim Thu

Hàn Quốc là một trong những quốc gia có đông đảo du học sinh và lao động xuất khẩu Việt Nam đang sinh sống, làm việc tại đây. Nếu như bạn đang bắt đầu viết CV để tìm việc tại Hàn Quốc, xem ngay hướng dẫn cách viết CV tiếng Hàn chi tiết và chuẩn nhất nhé.

Những đặc điểm của CV tiếng Hàn cần lưu ý

CV tiếng Hàn cũng giống như các tiếng khác, đều sẽ có thông tin liên quan đến ứng viên như thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc quá khứ,... Đây là cơ sở quan trọng để nhà tuyển dụng tiếp cận và sàng lọc được những ứng viên tiềm năng cho vị trí công việc.

Các doanh nghiệp Hàn thường ưa chuộng mẫu CV được thiết kế theo kiểu đóng khung chia thành các nội dung nhỏ. Đồng thời, một bản CV sử dụng từ ngữ lịch sự, trang nhã, tuân thủ các tiêu chuẩn văn hóa xã hội Hàn Quốc thì sẽ được đánh giá cao.

Những đặc điểm của CV tiếng Hàn

Hướng dẫn cách viết cv tiếng hàn nổi bật

Bố cục thiết kế của CV tiếng Hàn sẽ rất khác so với kiểu thường dùng ở Việt Nam, tuy nhiên, nội dung thì vẫn bao gồm các mục cơ bản giống nhau như: thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng và các hoạt động khác,... Cách viết cv tiếng hàn như sau:

Thông tin cá nhân (개인 정보)

Mục này đơn giản là chúng ta sẽ liệt kê các thông tin cá nhân của mình như:

  • 이름: Họ và tên (Bạn hãy viết cả tên tiếng Hàn và tiếng Việt không dấu đầy đủ, chính xác)
  • 생년월일: Ngày tháng năm sinh (viết thứ tự thời gian theo tiêu chuẩn của hàn quốc năm - tháng - ngày. Ví dụ: 1994년4월12일)
  • 섹스: Giới tính
  • 출생지: Nơi sinh
  • 국적: Quốc tịch
  • 핸드폰: Số điện thoại
  • 이메일: Email
  • 신분증번호: Số CMND
  • 영구주소: Địa chỉ thường chú
  • 결혼 여부: Tình trạng hôn nhân

Học vấn (학습 과정)

Hàn Quốc là một quốc gia đề cao giáo dục, vì vậy bạn hãy tóm tắt quá trình học tập của mình chi tiết, rõ ràng từng trường bạn đã theo học, ngày tháng và chuyên ngành,... Hãy bắt đầu liệt kê thông tin học vấn từ trung học trở lên, sắp xếp theo thứ tự thời gian sớm nhất:

  • 중학교: Trung học cơ sở
  • 고등학교: Trung học phổ thông
  • 대학교: Đại học
  • 대학원: Sau đại học
  • 세부전공: Chuyên ngành

Lưu ý: Hàn Quốc quy định hệ GPA theo thang điểm 5, không phải là 4 giống trường đại học ở Việt Nam. Do đó, hãy quy đổi lại điểm theo đúng tiêu chuẩn của họ nha. 

Kinh nghiệm làm việc (경력사항)

Bạn sẽ trình bày nội dung mục này cơ bản, đầy đủ, rõ ràng nhưng ngắn gọn nhất về những vị trí công việc tại các công ty cũ. Điều này khác so với CV tiếng Việt là chúng ta cần trình bày chi tiết công việc cũ và các thành tựu đã đạt được.

Nhà tuyển dụng khi nhìn vào kinh nghiệm trong CV của bạn sẽ hỏi về chế độ đãi ngộ công ty cũ, lý do nghỉ việc, hiện tại bạn vẫn đang còn làm ở đó không,... Do đó, bạn cần trình bày chính xác, trung thực về công việc cũ của mình.

  • 업무 경력: Kinh nghiệm làm việc
  • 직위: Vị trí làm việc
  • 퇴사사유: Lý do nghỉ việc
  • 인턴쉽: Thực tập sinh
Viết Kinh nghiệm làm việc  trong CV tiếng Hàn

Lưu ý: Bạn không nên đưa các công việc không có liên quan tới vị trí ứng tuyển, hay những công việc chỉ làm trong thời gian ngắn (1-3 tháng) vào CV.

Kỹ năng (기다능력)

Ngoài kinh nghiệm, kỹ năng cũng là một yếu tố quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Việc liệt kê những kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn phù hợp, có thể trợ giúp cho công việc sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Ví dụ:

  • 의사 소통능력: Kỹ năng giao tiếp
  • 협정/ 프리젠테이션 능력능력: Kỹ năng thương lượng/thuyết trình
  • 컴퓨터능력: Kỹ năng sử dụng máy tính
  • 분석 능력: Kỹ năng nghiên cứu

Rèn luyện bản thân và trau dồi các kỹ năng mới mỗi ngày sẽ giúp bạn tự tin khi đứng trước bất kỳ cơ hội nào, cũng như thách thức đào thải khốc liệt của thị trường lao động hiện nay. 

Tại Gitiho, chúng tôi cung cấp Gói hội viên dành cho người làm, bạn có thể học 500+ khóa học thuộc 16 chủ đề, lĩnh vực chỉ từ 199K/ tháng. Đăng ký và trải nghiệm ngay nhé.

Bằng cấp, chứng chỉ (자격증)

Chứng chỉ và bằng cấp có thể là bảo chứng cho những kỹ năng mà bạn thành thạo. Khi xin việc ở Hàn Quốc, có 2 chứng chỉ cơ bản sẽ giúp bạn tăng thêm điểm cộng với nhà tuyển dụng:

  • OA 자격증 (Chứng chỉ tin học văn phòng): Microsoft, Photoshop,...
  • 어학 자격증 (Chứng chỉ ngoại ngữ): Topik, KLAT, Toeic, Toefl, Ielts,...

Bản tự giới thiệu bản thân đính kèm (자기소개서)

Ngoài bản CV chứa các thông tin cơ bản về năng lực của bạn ở trên, người Hàn còn yêu cầu thêm 1 bản giới thiệu bản thân đi kèm riêng biệt. Đây là một điểm khác biệt của CV tiếng Hàn so với các ngôn ngữ khác. Nó sẽ bao gồm những thông tin sau:

성장 과정 (Quá trình trưởng thành): 

Bạn hãy giới thiệu sơ lược về bản thân và gia đình nơi mình sinh sinh ra và lớn lên. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu được quá trình trưởng thành đã ảnh hưởng đến tính cách và định hướng tương lai của bạn như nào.

성격의 장단점 (Điểm mạnh và điểm yếu): 

Đừng nói gì đó quá lớn lao, hãy tập trung vào điểm mạnh có thể giúp ích cho công việc bạn đang ứng tuyển, có kèm theo những những minh chứng cho nó. 

Còn điểm yếu, hãy khéo léo đề cập tới nó và thể hiện tinh thần cố gắng khắc phục trong tương lai. Và đừng quá thành thật mà nêu ra những điểm yếu “chí mạng” ví như “em lười” nhé.

학습과정 (Quá trình học tập) / 경력사항 (Kinh nghiệm làm việc):

Giới thiệu ngắn gọn về những kinh nghiệm mà bạn đã tích lũy được khi làm việc ở công ty cũ. Nếu bạn là sinh viên mới ra trường, đang viết CV khi chưa có kinh nghiệm thì có thể nói về những hoạt động nổi bật, giải thưởng, thành tích, dự án đã thực hiện trong học tập.

지원동기 및 포부 (Mục tiêu và động lực nghề nghiệp):

Đây là mục bạn cần chú trọng trong bản giới thiệu. Nhà tuyển dụng rất hay nhìn vào đây để đánh giá xem bạn có phải là người phù hợp với vị trí học đang tuyển không? Bởi thế, bạn cần xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp trong ngắn hạn, dài hạn, lý do ứng tuyển và thể hiện khao khát được đóng góp vào sự phát triển của công ty.

Bản tự giới thiệu bản thân đính kèm CV tiếng Hàn

Lưu ý khi viết CV tiếng Hàn

Những lưu ý trong cách viết CV tiếng Hàn sau có thể giúp bạn có thêm điểm so với các ứng viên khác:

Điều chỉnh CV với cho từng job ứng tuyển:

Một sai lầm tai hại của ứng viên hay gặp phải đó là nộp cùng một CV cho tất cả các job. Điều này có thể khiến nhà tuyển dụng đánh rớt bạn ngay. Bởi mỗi công việc và một công ty lại có các đặc điểm và yêu cầu riêng, do đó hãy tìm hiểu kỹ và điều chỉnh nội dung sao cho phù hợp.

Không viết CV dài quá 2 trang:

Bạn chỉ nên trình bày CV trong khoảng 1-2 trang A4, không nên viết quá dài, quá chi tiết và lan man. Bởi vì đôi khi với số lượng hồ sơ lớn, nhà tuyển dụng sẽ chỉ đọc lướt qua các mục quan trọng để lọc nhanh thôi.

Dùng từ ngữ thể hiện sự tích cực:

Hàn Quốc khá chú trọng lời ăn, tiếng nói, cũng như từ ngữ, văn phong mà ứng viên sử dụng trong CV. Những từ ngữ sẽ thể hiện thái độ cầu tiến, tích cực, và khát vọng được cống hiến của bạn đối với công ty: 

  • 취득하다: đạt được
  • 노력하다: cố gắng
  • 준비되다: sẵn sàng
  • 적응하다: thích ứng
  • 효과되다: hiệu quả
  • 적극적: tích cực
  • 개선하다: cải thiện
  • 발휘하다: phát huy
  • 발전하다: phát triển
  • 적용하다: tận dụng

Kiểm tra thật kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp:

Sai chính tả là lỗi cấm kỵ với bất cứ CV của ngôn ngữ nào. Nó thể hiện sự thiếu chỉn chu, chuyên nghiệp của bạn đối với việc này. Do đó, khi viết xong, bạn cần rà soát một lượt để đảm bảo không mắc phải lỗi sai từ vựng hay ngữ pháp nhé.

Mẫu CV tiếng Hàn ấn tượng, thu hút

Hiện nay, có rất nhiều trang web cung cấp các mẫu CV tiếng Hàn được thiết kế sẵn vô cùng đẹp và ấn tượng. Bạn có thể lựa chọn một mẫu CV ưa thích rồi thay nội dung vào. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp mẫu CV bằng tiếng Hàn phổ biến.

Link tải tại đây!

Trên đây là hướng dẫn cách viết CV tiếng hàn và một số lưu ý trình bày CV thu hút, ấn tượng. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho hành trang tìm kiếm việc làm của bạn. Chúc bạn thành công!*-

5/5 - (1 bình chọn)

5/5 - (1 bình chọn)

0 thảo luận

@ 2020 - Bản quyền của Công ty cổ phần công nghệ giáo dục Gitiho Việt Nam
Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số: 0109077145, cấp bởi Sở kế hoạch và đầu tư TP. Hà Nội
Giấy phép mạng xã hội số: 588, cấp bởi Bộ thông tin và truyền thông