Hoạch định chiến lược đóng vai trò như kim chỉ nam cho mọi hoạt động của tổ chức. Với chiến lược này, toàn công ty sẽ cùng dốc sức đi theo một định hướng chung mang lại lợi ích cho toàn bộ cá nhân cho tổ chức và các bên liên quan. Cùng Gitiho tìm hiểu hoạch định chiến lược và cách để xây dựng chiến lược quản trị doanh nghiệp.
Hoạch định chiến lược là gì?
Trong quản trị chiến lược thường có 3 giai đoạn: hoạch định, thực thi và đánh giá chiến lược. Trong đó, hoạch định chính là bước đầu tiên vô cùng quan trọng định hướng toàn bộ công việc mà doanh nghiệp cần phải thực hiện để đạt được mục tiêu mà mình đề ra.
Định nghĩa cơ bản của hoạch định chiến lược đó là quy trình nhà quản trị chọn lọc và lựa chọn mục tiêu của doanh nghiệp, đồng thời vạch ra những nhiệm vụ, hành động cần thiết để đạt được các mục tiêu đề ra một cách tối ưu nhất.
Hoạch định chiến lược là nỗ lực của tổ chức nhằm đưa ra những quyết định và những hành động cơ bản có vai trò định hình và hướng dẫn cho tổ chức đó muốn trở thành cái gì, phục vụ cho ai, làm gì, lý do tại sao làm việc đó, và chú trọng đến tầm nhìn tương lai. Việc hoạch định chiến lược có hiệu quả không chỉ vạch ra đích đến mà tổ chức muốn đạt được và những gì cần phải làm để đi đến đó, mà còn nêu rõ cách thức đo lường mức độ thành công.
Vai trò của hoạch định chiến lược
Chỉ ra con đường cho doanh nghiệp: Một kế hoạch chiến lược giống như một lộ trình, dẫn đường cho tổ chức vượt qua mọi thách thức để đạt được mục tiêu. Bên cạnh đó, kế hoạch chiến lược còn giúp doanh nghiệp xác định các mục tiêu nhỏ hơn nhằm đảm bảo tiến độ hoàn thành mục tiêu lớn.
Tăng sự tập trung nỗ lực: Kế hoạch chiến lược thiết lập hướng đi chung cho cả doanh nghiệp, do đó, mọi cá nhân sẽ tăng cường sự tập trung để đạt được điều đó.
Cải thiện nhận thức về doanh nghiệp: Một khi thiết lập kế hoạch chiến lược toàn diện, những nhà lãnh đạo sẽ nhìn nhận doanh nghiệp trên nhiều khía cạnh về điểm mạnh, điểm yếu và vị trí trên thị trường.
Mang lại định hướng rõ ràng cho nhân viên: Với mục tiêu rõ ràng, nhiệm vụ cụ thể và những tiêu chí đánh giá minh bạch, nhân viên sẽ biết họ cần làm những gì, công việc của họ được đánh giá ra sao và từ đó họ sẽ có động lực hoàn thành nhiệm vụ.
Hoạch định chiến lược - bước đầu trong quản trị chiến lược
Dù ở ngành nào, làm về lĩnh vực đầu tư hay sản xuất, các doanh nghiệp đều có một mục tiêu chung là tồn tại và phát triển. Những thay đổi về môi trường xã hội, chính sách, khoa học – công nghệ, điều kiện kinh tế… có thể là nguy cơ nhưng cũng có thể là các cơ hội cho doanh nghiệp. Mấu chốt nằm ở khả năng thích nghi và đáp ứng được sự thay đổi này đến đâu. Chính vì vậy, hoạch định chiến lược là một công việc rất quan trọng, vì nó không chỉ đơn thuần là việc lập kế hoạch mà còn là quá trình không ngừng hoàn thiện và bổ sung chiến lược thích ứng với hoàn cảnh thực tiễn, kết hợp với quá trình thực thi và đánh giá chiến lược.
Hoạch định chiến lược là việc đưa ra những quyết định và hành động mang tính định hướng và dẫn dắt để doanh nghiệp trở thành “cái gì”, “làm gì”, “làm như thế nào” và “tại sao cần làm như vậy”. Thế nên việc hoạch định gắn với sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp. Về cơ bản, hoạch định chiến lược gồm các bước phân tích môi trường kinh doanh, xác định mục tiêu chiến lược, xác định các phương án lựa chọn chiến lược và quyết định chiến lược. Trong đó việc phân tích môi trường kinh doanh có thể kết hợp với các công cụ hoạch định chiến lược như SWOT hay BSC. Việc hoạch định không chỉ chỉ rõ đích đến và cách thức để doanh nghiệp đi đến đích mà còn nêu rõ cách thức đo lường mức độ thành công.
Công cụ hỗ trợ CEO hoạch định chiến lược doanh nghiệp
SWOT – Công cụ hoạch định chiến lược hướng vào doanh nghiệp
SWOT là từ viết tắt của bốn từ:
- Strengths (Điểm mạnh)
-Weaknesses (Điểm yếu)
- Opportunities (Cơ hội)
- Threats (Nguy cơ)
Đây là một công cụ rất hữu dụng giúp doanh nghiệp hiểu rõ chính mình, đặc biệt là về các lợi thế cạnh tranh cũng như những điểm yếu cần khắc phục. Thông qua việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, SWOT hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các chiến lược bằng cách kết hợp các yếu tố, như dùng điểm mạnh (S) để nắm bắt cơ hội (O), dùng điểm mạnh (S) để đối phó nguy cơ (T), khắc phục điểm yếu (W) để tận dụng cơ hội (O) hoặc tận dụng cơ hội để khắc phục điểm yếu và khắc phục điểm yếu (W) để hạn chế nguy cơ (T). Ngoài ra, còn có một cách kết hợp cả 4 yếu tố S-W-O-T là sử dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội, khắc phục điểm yếu và giảm thiểu nguy cơ. Sự kết hợp các yếu tố này còn được gọi là ma trận SWOT, được các nhà quản trị thực hiện trong quá trình ứng dụng công cụ hoạch định chiến lược.
BSC – Công cụ hướng đến sự phát triển cân bằng
BSC (Balance Score Card) hay còn gọi là Thẻ điểm cân bằng, thực chất là một mô hình quản trị chiến lược được rất nhiều doanh nghiệp ứng dụng. Vậy tại sao BSC lại được một số doanh nghiệp xem như một công cụ hoạch định chiến lược?
Bởi là một công cụ quản trị chiến lược điển hình, đương nhiên BSC không thể không có những bước hoạch định. Do đó, các doanh nghiệp xem BSC là một công cụ hoạch định chiến lược cũng không sai.
Bước đầu tiên trong quá trình ứng dụng BSC vào quản trị doanh nghiệp là việc phân tích và đánh giá thực trạng tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm tầm nhìn, sứ mệnh, con người, văn hóa… Tiếp đến là xác định thế mạnh, điểm yếu của công ty thông qua phân tích ma trận SWOT rồi từ đó xây dựng chiến lược và lựa chọn chiến lược phù hợp. Đó cũng chính là những bước cơ bản trong hoạch định chiến lược.
4 bước quan trọng trong quy trình hoạch định chiến lược trong doanh nghiệp
Xác đinh sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp
Nghiên cứu môi trường bên trong và bên ngoài
Thiết lập các mục tiêu, nhiệm vụ chung
Xây dựng và chọn lọc các chiến lược
Phân bổ nguồn nhân lực để tạo mục tiêu và triển khai thực hiện
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của chúng tôi về hoạch định chiến lược và quy trình hoạch định chi tiết. Gitiho hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hoạch định các chiến lược để việc tổ chức thực hiện các diễn ra suôn sẻ hơn. Cảm ơn bạn vì đã đọc bài viết này!
Theo dõi website Gitiho để cập nhật những kiến thức mới nhất về quản trị doanh nghiệp.