Khi đi trên đường hay làm việc tại các cảng biển, chắc chắn chúng ta đã được nhìn thấy các số hiệu, ký tự được ghi trên vỏ của các Container. Vậy có bao giờ bạn tự hỏi những con số, ký tự đó mang ý nghĩa gì. Trong bài viết này, Gitiho sẽ cùng bạn tìm hiểu về những ký hiệu, thông số được ghi trên Container
Phần lớn các thông tin chung đều được ghi ở phía cửa vỏ Container và những thông số này phải tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO 6346
Về mảng vỏ Cont thì thông thường sẽ có Cont 20', Cont 40', Cont 40' cao và Cont 45' (dài hơn Cont 40' cao khoảng 1 mét).
Kích thước của từng loại Cont bên ngoài (đã làm tròn)
Dưới đây Gitiho có một bức ảnh về cửa Cont chứa các thông số cơ bản của một Cont được đánh số dưới dạng 1, 2, 3,....
Mục (1) - (2):
- Bốn chữ cái đầu tiên: Gồm BA chữ cái đầu là tên của chủ sở hữu của Cont này, còn chữ cuối cùng là để phân loại vỏ Cont (95% chữ cái cuối cùng là chữ "U" vì chữ "U" có nghĩa là Container chở hàng. Ngoài ra có thêm chữ "J" liên quan đến thiết bị có thể tháo rời của Cont, chữ "Z" là đầu kéo hoặc Rơ móc)
- Bảy con số tiếp theo: SÁU con số đầu là số serial do chủ Cont quản lý, còn chữ số cuối cùng là số kiểm tra (con số này không được đặt ngẫu nhiên mà phải đặt theo đúng quy ước quốc tế)
Mục (3): Bốn ký tự thể hiện loại Cont và được chia làm ba phần
- Con số đầu tiên thể hiện chiều dài của Container (như trong hình là số 4 = 40'. Ngoài ra còn 2 = 20', L =45', M = 48'). Thường thì 99% sẽ là Cont 40' hoặc 20'
- Con số thứ hai thể hiện chiều cao được quy ước như sau:0 = 8ft, 2 = 8.6ft, 5 = 9.6ft, Như trong Container này thì ta lấy 9.6 *30 (tính theo bàn chân châu Âu) = 2.9m => đây là Cont cao
- Ký tự cuối cùng (R1): Chữ "R" có nghĩa là đây là Cont lạnh, số "1" tức nghĩa là có khả năng tăng hoặc giảm nhiệt độ. Ngoài ra
+ Chữ "G" (General) chủ đạo tức nghĩa là Cont thường
+ Chữ "T" (Tank) là Cont để chở khí hoặc chất lỏng
+ Cont có chữ "P" (Platform) là Cont có sàn (Cont này thường chở máy cẩu và không có gì bên trong mà chỉ có mỗi sàn)
Mục 4: Max. Gross: Tổng trọng lượng của hàng hóa và vỏ Container
Mục 5: Tare: Trọng lượng của vỏ Container
Mục 6: Payload: Số lượng hàng hóa đóng được trong Cont
Mục 7: Cubic. Capa: Thể tích của Container
Mục 8: Tên, logo của chủ vỏ Cont
Mục 9: Đây là bảng CSC (CONTAINER SAFETY CONVENTION) giống như hộ chiếu cho Container đó đi vòng quanh thế giới
Đọc thêm: Các chi phí phát sinh với lô hàng Container trong xuất nhập khẩu
Trong đó có những phần quan trọng như
- Date Manufactured: Thời gian Container được sản xuất
- Identificaiton No.: Số CMT của Container
- Maximum Gross Weight: Tổng trọng lượng
- Racking Test Load Value: Kiểm định
- First Maintenance Examination Due: Thời gian kiểm định tiếp theo
Mục (10): Các ký hiệu an toàn và chỉ dẫn
- Airtight Reefer: Container có chức năng làm lạnh
- Super Heavy: Hàng siêu nặng
- No Forklift: Không được dùng xe nâng (Ví dụ như sàn Cont làm bằng gỗ thì không được dùng xe nâng đi vào ruột Container)
- Attention: Một số lưu ý khác
Mục (11): Chì được gắn vào vỏ Cont
Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đọc sẽ nẵm rõ những thông tin được ghi trên vỏ Cont nhằm phân biệt được Cont đó dài, rộng, nặng bao nhiêu, chở loại hàng hóa nào và các ý nghĩa khác xung quanh Container (sản xuất năm bao nhiêu, mấy năm kiểm định một lần,...)
Tài liệu kèm theo bài viết