Cách viết CV tiếng Nhật ấn tượng và thu hút nhà tuyển dụng

Nội dung được viết bởi Kim Thu

CV xin việc bằng tiếng Nhật là một yếu tố không thể thiếu khi bạn ứng tuyển vào các công ty Nhật Bản. Nếu bạn chưa làm bao giờ thì hãy xem ngay hướng dẫn cách viết CV tiếng Nhật ấn tượng, nổi bật mà Gitiho tổng hợp trong bài viết hôm nay nhé!

Điểm đặc trưng của CV bằng tiếng Nhật

Chúng ta thường ấn tượng với người Nhật bởi sự chỉn chu, chuyên nghiệp trong công việc. Và điều này cũng được phản án trong cách mà họ sắp xếp bố cục trong CV.

CV tiếng Nhật được chia thành các ô sắp xếp khoa học. Ứng viên có thể dễ dàng điền thông tin đầy đủ theo thứ tự. Đối với nhà tuyển dụng, cách bố trí này cũng giúp họ chắt lọc hồ sơ thuận lợi theo cách thủ công hoặc bằng phần mềm chuyên nghiệp.

Điểm đặc trưng của CV bằng tiếng Nhật

Hướng dẫn cách viết CV tiếng Nhật chuẩn và thu hút nhất

Các doanh nghiệp Nhật Bản thường yêu cầu ứng viên gửi hồ sơ xin việc bằng tiếng Nhật, thường được gọi là rirekisho (履歴書). Nếu bạn chưa biết làm, thì đây là cách viết CV tiếng Nhật chuẩn, đơn giản:

Thông tin cá nhân (基本情報欄) 

Đây là mục bạn cung cấp các thông tin cá nhân cơ bản của mình để doanh nghiệp đang tuyển dụng biết bạn là ai và cách thức liên hệ lại khi cần. Cụ thể bao gồm:

  • ふりがな (Furigana): viết phiên âm họ tên tiếng Việt của bạn sang tiếng Nhật bằng chữ Katakana.
  • 氏名 (Họ và tên): điền họ tên tiếng Việt đầy đủ, không dấu.
  • 生年月日(Ngày tháng năm sinh): điền sinh nhật của bạn theo quy chuẩn viết ngày tháng của Nhật Bản với thứ tự là Năm - Tháng - Ngày.
  • 性別 (Giới tính): nam là 男,  nữ là 女.
  •  現住所 (Địa chỉ): Thêm địa chỉ hiện tại mà bạn đang sinh sống. Nếu bạn đang ở Việt Nam thì hãy viết đúng tên địa điểm bằng tiếng Việt không dấu, không cần phiên âm.
  • 電話: Điện thoại cá nhân.
  • メールアドレス(Email): điền địa chỉ email cá nhân chuyên nghiệp, dành cho công việc.
  • Ảnh đại diện cho CV: Bạn hãy thêm một bức hình chân dung nghiêm túc, mỉm cười tươi tắn, trang phục chỉn chu, lịch sự.

Mục tiêu nghề nghiệp, Lý do ứng tuyển (キャリア目標)

Đề cập đến mục tiêu nghề nghiệp (ngắn hạn, dài hạn) và tại sao bạn lại ứng tuyển vào công ty là một trong những yếu tố quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá bạn có phù hợp với vị trí công việc không. 

Đặc biệt nếu bạn viết CV khi chưa có kinh nghiệm, nhà tuyển dụng sẽ căn cứ vào đó để xem định hướng nghề nghiệp và khao khát được cống hiến cho công ty có khớp với yêu cầu của họ không.

Viết Mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Nhật

Trình độ học vấn (学歴)

Hãy trình bày quá trình học tập của bạn cụ thể và theo thứ tự gần đây nhất, cụ thể:

  • 年 – 月(Năm/ tháng): Khoảng thời gian bắt đầu học và tốt nghiệp.
  • Ghi rõ trường học, ngành mà bạn theo học (nên mô tả chuyên ngành học, các đề tài đã nghiên cứu nếu chưa có nhiều kinh nghiệm)
  • Điểm trung bình GPA

Lưu ý, bạn chỉ nên đưa thông tin học tập từ đại học hoặc trung học trở nên.

Viết học vấn trong CV tiếng Nhật

Kinh nghiệm làm việc (実務経験)

Khi viết CV tiếng Nhật, bạn hãy liệt kê và mô tả các kinh nghiệm trong quá khứ của mình thật đầy đủ, ngắn gọn bao gồm thời gian bắt đầu, kết thúc, vị trí đảm nhận và công việc thực hiện.

Ghi thêm lý do nghỉ ở công ty cũ ở phần mô tả kinh nghiệm. Nhà tuyển dụng Nhật Bản khá quan tâm đến thông tin này, nên bạn nên đưa ra lý do thật khéo léo, thuyết phục, tránh nói xấu công ty cũ.

Đồng thời, bạn cũng không nên ghi vào CV các công việc chỉ làm trong thời gian ngắn (1-3) tháng, bởi người Nhật sẽ không có cảm tình với ứng viên nào hay “nhảy việc”. 

Cuối cùng là hãy sắp xếp kinh nghiệm làm việc theo thứ tự mới nhất lên đầu, các công ty cũ hơn lần lượt bên dưới.

Kết thúc phần học vấn và kinh nghiệm làm việc, hãy cách ra 3 dòng rồi viết cụm từ kết thúc “以上”.

Viết Kinh nghiệm làm việc trong CV tiếng Nhật

Chứng chỉ, giải thưởng (免許・資格欄)

Những chứng chỉ, giải thưởng liên quan đến vị trí công việc sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về khả năng và năng lực của bạn. Bạn hãy liệt kê rõ tên bằng cấp, chứng chỉ, ngày cấp, thời hạn (nếu có).

Là lao động Việt Nam ứng tuyển ở công ty Nhật thì bạn nên đưa chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Nhật để chứng minh khả năng giao tiếp và làm việc bằng ngôn ngữ này, từ đó tăng cơ hội được nhà tuyển dụng quan tâm tới bạn.

Thêm chứng chỉ trong CV tiếng Nhật

Kỹ năng, điểm mạnh (スキル、強み)

Bạn hãy liệt kê các kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn liên quan mà nó có thể phục vụ cho công việc, chẳng hạn:

  • 効果的なコミュニケーション能力: Kỹ năng giao tiếp tốt
  • 団体での作業能力が高い:Khả năng làm việc nhóm tốt
  • 自発的で時間管理能力がある: Chủ động, biết cách quản lý thời gian hiệu quả
  • 創造的な問題解決能力: Khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo
  • 新しい知識を学び取る意欲がある: Sẵn lòng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới.

Trước thách thức và cạnh tranh không ngừng của thị trường lao động, mỗi ứng viên cần rèn luyện cho mình những kỹ năng cần thiết để phục vụ công việc và phát triển bản thân mỗi ngày.

Tại Gitiho, chúng tôi cung cấp 500+ khóa học thuộc 16 chủ đề lĩnh vực dành cho người đi làm, để bạn nâng cao kỹ năng mềm cho đến kỹ năng chuyên môn phục vụ cho công việc. Bạn sẽ được học tất cả các khóa học tại Gitiho nếu đăng ký gói Hội viên chỉ từ 199K.

Hoạt động ngoại khóa (活動)

Là một người chăm chỉ tham gia các hoạt động ngoại khóa thời còn là sinh viên, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao sự năng động và tinh thần cống hiến của bạn. Nó  cũng góp phần thể hiện khả năng quản lý thời gian, kỹ năng làm việc nhóm của bạn đấy.

Tính cách, sở thích (趣 味)

Việc liệt kê sở thích trong CV sẽ phần nào giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về con người bạn. Đồng thời, bạn hãy khéo léo đề cập tới sở thích có thể hỗ trợ bạn phát triển chuyên môn trong công việc, ví dụ đọc sách, viết lách, cập nhật xu hướng mạng xã hội,... 

Nếu bạn muốn học thêm kinh nghiệm viết CV và phỏng vấn, hãy tham khảo khóa học sau của Gitiho:

Một số mẫu CV tiếng Nhật phổ biến

Hiện nay, có rất nhiều trang web tuyển dụng cung cấp các mẫu CV tiếng Nhật đẹp mắt, chuyên nghiệp được thiết kế sẵn. Tuy nhiên, Gitiho sẽ gợi ý cho bạn mẫu CV tiếng Nhật bằng Word và Excel phổ biến, được nhiều người sử dụng.

Link tải tại đây!

Một số lỗi cơ bản khi viết CV bằng tiếng Nhật

Mặc dù chúng tôi đã hướng dẫn chi tiết cách viết CV tiếng Nhật ở trên, nhưng sẽ vẫn có một vài lưu ý và lỗi người dùng thường mắc phải như:

CV quá dài và lan man: 

Dù bạn đi xin việc ở bất kỳ đâu thì không nên viết CV quá dài dòng và không trọng tâm. Chưa kể, người Nhật thường ưa chuộng các bản CV đầy đủ nhưng phải thật ngắn gọn. Tốt nhất bạn chỉ nên viết CV từ 2 trang A4 trở xuống thôi nha.

Sử dụng ảnh đại diện không phù hợp: 

Bạn không nên dùng các hình ảnh selfie, trang phục lòe loẹt, biểu cảm khuôn mặt không nghiêm túc, gây mất thiện cảm.

Lỗi cơ bản khi viết CV bằng tiếng Nhật

Dùng Email không chuyên nghiệp:

Nhiều bạn ứng viên dùng những email cá nhân tạo cảm giác không nghiêm túc với công việc như girlpho@gmail.com. Tốt nhất bạn hãy dùng email dành cho công việc, chứa tên của bạn như backien92@gmail.com.

Lỗi dùng từ và sai ngữ pháp:

Đây là một lỗi được đánh giá khá nghiêm trọng nếu bạn mắc phải khi viết CV. Nhà tuyển dụng sẽ cho rằng bạn là một người không chỉn chu, và cảm thấy họ không được tôn trọng. Vậy nên hãy kiểm tra thật kỹ nhiều lần CV trước khi gửi đi nhé.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách viết CV tiếng Nhật sao cho thật chuẩn và nổi bật. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho công cuộc tìm việc đầy thách thức của bạn. Chúc bạn thành công!

/5 - ( bình chọn)

/5 - ( bình chọn)

0 thảo luận

@ 2020 - Bản quyền của Công ty cổ phần công nghệ giáo dục Gitiho Việt Nam
Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số: 0109077145, cấp bởi Sở kế hoạch và đầu tư TP. Hà Nội
Giấy phép mạng xã hội số: 588, cấp bởi Bộ thông tin và truyền thông