Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS là những hệ thống tiêu chuẩn trong nghiệp vụ kế toán, tài chính mà chắc hẳn ai trong ngành cũng đều nghe đến, thậm chí sử dụng đến. Trong bài viết này, Gitiho.com sẽ chia sẻ kỹ hơn tới các bạn về hệ thống của hai Chuẩn mực trong kế toán này.
Đăng ký ngay khóa học Nhập môn kế toán tài chính theo chuẩn Quốc tế IFRS
XEM NHANH BÀI VIẾT
Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS là viết tắt của cụm từ International Accounting Standarts.
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS là một bộ quy định và các hướng dẫn bao gồm những tiêu chuẩn, nguyên tắc và khung khổ trong phương pháp kế toán. Được dùng để áp dụng cho tất cả các vùng pháp lý, quốc gia trên toàn Thế giới nhằm mang đến một khuôn mẫu, nền tảng và ngôn ngữ chung cho các quốc gia trong việc trình bày và lập báo cáo tài chính.
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS là một hệ thống chuẩn mực cũ được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASB. Hệ thống Chuẩn mực này hiện đang được sử dụng rất phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam.
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS bao gồm một bộ quy định gồm 41 Chuẩn mực. Bảng dưới đây sẽ liệt kê các Chuẩn mực này
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 3 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
IAS 5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính |
IAS 6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót |
IAS 9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
IAS 13 | Presentation of Current Assets and Current Liabilities | Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13 |
IAS 14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
IAS 15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
IAS 17 | Leases | Thuê tài sản |
IAS 18 | Revenue | Doanh thu |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích nhân viên |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Thông tin về các bên liên quan |
IAS 25 | Accounting for Investments | Kế toán các khoản đầu tư |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí |
IAS 27 | Consolidated and Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 28 | Investments in Associates | Đầu tư vào công ty liên kết |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát |
IAS 30 | Disclosures in the Financial Statements of Banks and Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và các tổ chức tài chính tương tự |
IAS 31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Công cụ tài chính: Trình bày và công bố |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
IAS 35 | Discontinuing Operations | Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
IAS 39 | Financial Instruments: Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
Tính đến nay, chỉ còn 34 trong số 41 Chuẩn mực này còn hiệu lực. Một số chuẩn mực đã được loại bỏ do không còn phù hợp với tình hình kinh tế của thế giới hiện nay hoặc do những hạn chế, khó khăn trong việc thực hiện những Chuẩn mực này.
Xem thêm: Một vài thuật ngữ quan trọng trong kế toán cho người mới bắt đầu
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS là viết tắt của cụm từ International Financial Reporting Standarts.
IFRS là một bản cập nhật đầy đủ, hiện đại và phù hợp hơn của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS trong tình hình nền kinh tế thế giới hiện nay. Vì vậy, Chuẩn mực IFRS cũng có vai trò trong việc tạo ra một khuôn mẫu, tiếng nói chung cho công tác kế toán tài chính của các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Giúp cho các doanh nghiệp đa quốc gia và các doanh nghiệp từ các nước khác nhau có thể cùng làm việc, so sánh, đối chiếu trên cùng một mẫu báo cáo tài chính chung. Điều này cũng sẽ giúp làm gia tăng sự chuyên nghiệp, tính minh bạch, trách nhiệm của các doanh nghiệp khi hợp tác với nhau.
Hiện nay, đã có tới 144 khu vực pháp lý từ các quốc gia trên thế giới áp dụng bắt buộc Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS trong việc ghi chép và lập báo cáo tài chính. Việt Nam cũng đã bắt đầu áp dụng những Chuẩn mực cơ bản, phù hợp với đặc thù kinh tế của mình. Tuy chưa được sử dụng phổ biến, nhưng với việc các công ty, doanh nghiệp lớn nhất cả nước bắt đầu áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS trong thời gian sắp tới, thì có thể thấy mô hình này sẽ dần trở nên phổ biến và thay thế dần Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS mà các doanh nghiệp đang sử dụng.
Để hiểu chi tiết hơn về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS cũng như vai trò và các cơ hội mà Chuẩn mực IFRS mang lại cho ngành kế toán tài chính Việt Nam, mời các bạn đọc bài viết đầy đủ về IFRS sau:
Cho đến nay, có 17 Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS đang được áp dụng cho phương pháp báo cáo tài chính trên toàn thế giới. Chi tiết các Chuẩn mực này sẽ được liệt kê dưới bảng sau:
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Như vậy qua bài viết này, Gitiho.com đã chia sẻ tới các bạn về Hệ thống của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS. Hi vọng các bạn đã hiểu thêm về hai hệ thống này.
Đừng quên theo dõi chúng mình mỗi ngày để đọc thêm những bài viết bổ ích khác nhé
Có một khóa học có thể giúp kế toán mới:
Hãy bấm Đăng ký và Học thử ngay bên dưới để trải nghiệm công việc của một Kế toán tổng hợp nha!