Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu - logistics (Phần 1)

Nội dung được viết bởi Linh Mai

Đối với các bạn làm việc trong ngành xuất nhập khẩu - logistics thì việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong công việc là rất quen thuộc. Bạn nào còn chưa tự tin về vốn từ ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu - logistics thì hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu - logistics

Section 1: Export import field

Ở phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu nói chung.

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

exclusive distributornhà phân phối độc quyền
producernhà sản xuất
trader/brokertrung gian thương mại
entrusted export/importxuất nhập khẩu ủy thác
export-import processquy trình xuất nhập khẩu
export-import proceduresthủ tục xuất nhập khẩu
temporary import/re-exporttạm nhập - tái xuất
processing zonekhu chế xuất
export/import licensegiấy phép xuất/nhập khẩu
customs declarationkhai báo hải quan
customs clearancethông quan
customs declaration formtờ khai hải quan
general departmenttổng cục hải quan
departmentcục hải quan
sub-departmentchi cục hải quan
customs brokerđại lý hải quan
franchisenhượng quyền
inboundhàng nhập
outboundhàng xuất
logistics supply chainchuỗi cung ứng logistics
trade balancecán cân thương mại
retailernhà bán lẻ
wholesalernhà bán buôn
frontierbiên giới
on-spot export/importxuất nhập khẩu tại chỗ
border gatecửa khẩu
non-tariff zoneskhu phi thuế quan
bonded warehousekho ngoại quan
export-import turnoverkim ngạch xuất nhập khẩu

Xem thêm: Những thuật ngữ tiếng Anh bạn cần biết trong xuất nhập khẩu logistics

Section 2: International transportation/logistics

Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến logistics và vận tải quốc tế.

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

sur-charges/additional costphụ phí
on board notations (OBN)ghi chú lên tàu
partial shipmentgiao hàng từng phần
quantity of packagessố lượng kiện hàng
inland waterwayvận tải đường sông, thủy nội địa
endorsementký hậu
stowage plansơ đồ xếp hàng
freight payable atcước phí thanh toán tại…
freight as arrangedcước phí theo thỏa thuận
said to contain (STC)kê khai gồm có
shipper's load and count (SLAC)chủ hàng đóng và đếm hàng
lashingchằng buộc
container conditionđiều kiện về vỏ cont
measurementđơn vị đo lường
as agent for the carrierđại lý của người chuyên chở
shipmaster/captainthuyền trưởng
slot/spacechỗ (trên tàu)
equipmentthiết bị (vỏ hãng tàu)
empty containercontainer rỗng
departure datengày khởi hành
connection vessel/feeder vesseltàu nối/tàu con
shipped on boardgiao hàng lên tàu
means of conveyancephương tiện vận tải
place and date of issuengày và nơi phát hành
lift on - lift off (LO-LO)phí nâng hạ
forkliftxe nâng
omittàu không cập cảng
rollnhỡ tàu
shipment termsđiều khoản giao hàng
free handhàng của sale
nominatedhàng chỉ định về công ty
ship's ownerchủ tàu
non-negotiablekhông chuyển nhượng được
service typeloại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
service modecách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
agency agreementhợp đồng đại lý
bulk cargohàng rời
stowagexếp hàng
trimmingsan, cào hàng
cranecần cẩu
express airplanemáy bay chuyển phát nhanh
hubbến trung chuyển
place of returnnơi trả vỏ sau khi đóng hàng
BL (bill) revisedvận đơn đã chỉnh sửa
admendment feephí sửa đổi vận đơn Bill

Xem thêm: So sánh sự khác nhau giữa quy trình Nhập khẩu và Xuất khẩu

Section 3: International payment methods

Trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu - logistics liên quan đến các cách thức thanh toán quốc tế.

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

payment terms/payment methodphương thức thanh toán quốc tế
financial documentschứng cứ tài chính
commercial documentschứng từ thương mại
deposit/advancetiền đặt cọc
the balance paymentsố tiền còn lại sau cọc
applicable rulesquy tắc áp dụng
latest date of shipmentngày giao hàng cuối cùng lên tàu
exchange ratetỷ giá
swift codemã định dạng ngân hàng
blank endorsedký hậu để trống
endorsementký hậu
accounttài khoản
delivery authorizationủy quyển nhận hàng
undertakingcam kết
disclaimermiễn trách
intermediary bankngân hàng trung gian
chequeséc
tolerancedung sai
expiry datengày hết hạn hiệu lực
shipment periodthời hạn giao hàng
comply withtuân theo
transferchuyển tiền
bank slip/bank receiptbiên lai chuyển tiền
currency codemã đồng tiền

Xem thêm: XUẤT NHẬP KHẨU VÀ LOGISTICS: Giống và khác nhau thế nào?

Section 4: Negotiation - Transaction

Trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu - logistics liên quan đến việc đàm phán và giao dịch.

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

inquiryđơn hỏi hàng
inventorytồn kho
free of charge (FOC)hàng không thuế - phí mậu dịch
transactiongiao dịch
sample orderđơn hàng mẫu hàng
discountgiảm giá
offer/quotationbáo giá
commission agreementthỏa thuận hoa hồng
dealthỏa thuận
fixchốt
deduct/reducegiảm giá
bargainmặc cả
terms and conditionsđiều khoản và điều kiện
complaintskhiếu kiện và phàn nàn
input/raw materialnguyên liệu đầu vào

Xem thêm: Học ngành xuất nhập khẩu ra thì làm công việc gì, ở đâu?

Kết luận

Hy vọng bài viết của chúng mình đã cung cấp kiến thức hữu ích cho các bạn trong quá trình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu - logistics. Cách để ghi nhớ các thuật ngữ này không phải học thuộc lòng mà bạn cứ sử dụng nhiều trong công việc hàng ngày thì sẽ nắm rõ được nhé. Đừng quên đón đọc phần 2 của chủ đề này để biết thêm nhiều thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu - logistics hơn nhé.

Nếu các bạn muốn học kiến thức nghiệp vụ xuất nhập khẩu từ cơ bản đến nâng cao thì hãy đăng ký khóa học dưới đây của Gitiho:

Khóa học Thực hành Xuất nhập khẩu Logistic Thực tế từ A - Z

Khóa học được giảng dạy bởi giảng viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm thực tế trong ngành uất nhập khẩu - logistics. Các bạn có thể đặt câu hỏi cho giảng viên nếu có thắc mắc ngay dưới mỗi video bài giảng và sẽ được giải đáp nhanh chóng. Bạn có thể học cả trên website và ứng dụng di động của Gitiho. Khóa học đang có chương trình ưu đãi học phí cực hấp dẫn nên các bạn hãy đăng ký ngay nhé. Chúc các bạn thành công.

0/5 - (0 bình chọn)

0/5 - (0 bình chọn)

0 thảo luận

@ 2020 - Bản quyền của Công ty cổ phần công nghệ giáo dục Gitiho Việt Nam
Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số: 0109077145, cấp bởi Sở kế hoạch và đầu tư TP. Hà Nội
Giấy phép mạng xã hội số: 588, cấp bởi Bộ thông tin và truyền thông